Bài viết chuyên môn

Trọng lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng

# Trọng lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng

Hoàng Nam / 11/28/2018 10:48:56 PM

Trong quá trình thiết kế cũng như thi công xây dựng công trình, việc hiểu và nắm được trọng lượng riêng của các loại vật liệu giúp sinh viên cũng như các kỹ sư định lượng được tải trọng hay khối lượng của vật tư cần thiết trong quá trình thi công xây dựng.

Theo tiêu chuẩn xây dựng TCVN 2737 - 2006: Tiêu chuẩn về tải trọng và tác động.

Trọng lượng  = n x Trọng lượng riêng vật liệu

Hệ số vượt tải n = 1,1 – 1,3 ( tùy vào loại tải trọng) 

Tải trọng của vật liệu tùy vào từng loại và tính theo đơn vị kN/m2 hoặc kN/m cho phù hợp

Trọng lượng riêng một số loại vật liệu xây dựng

 STT Tên vật liệu, sản phẩm Trọng lượng riêng
1 Thép 7,85 T/m3
2 Thép không gỉ 304, / 201 7,93 T/m3
3 Nhôm 2,7 T/m3
4 Nước 1 T/m3
5 Cát nhỏ ( cát đen ) 1,20 T/m3
6 Cát vừa ( cát vàng ) 1,40 T/m3
7 Sỏi các loại 1,56 T/m3
8 Đá đặc nguyên khai 2,75 T/m3
9 Đá dăm 0,5 - 2cm 1,60 T/m3
10 Đá dăm 3 - 8cm 1,55 T/m3
11 Đá hộc 15cm 1,50 T/m3
12 Gạch vụn 1,35 T/m3
13 Xỉ than các loại 0,75 T/m3
14 Đất thịt 1,40 T/m3
15 Vữa vôi 1,75 T/m3
16 Vữa tam hợp 1,80 T/m3
17 Vữa bê tông 2,35 T/m3
18 Bê tông gạch vỡ 1,60 T/m3
19 Khối xây gạch đặc 1,80 T/m3
20 Khối xây gạch có lỗ 1,50 T/m3
21 Khối xây đá hộc 2,40 T/m3
22 Bê tông không có cốt thép 2,20 T/m3
23 Bê tông cốt thép 2,50 T/m3
24 Bê tông bọt để ngăn cách 0,40 T/m3
25 Bê tông bọt để xây dựng 0,90 T/m3
26 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao 1,30 T/m3
27 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối 1,00 T/m3
28 Bê tông rất nặng với gang dập 3,70 T/m3
29 Bê tông nhẹ với xỉ hạt 1,15 T/m3
30 Bê tông nhẹ với keramzit 1,20 T/m3
31 Gạch chỉ các loại 2,30 kg/ viên
32 Gạch lá nem 20x20x1,5 cm 1,00 kg/ viên
33 Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm 1,10 kg/ viên
34 Gạch lá dừa 15,8x15,8x3,5 cm 1,60 kg/ viên
35 Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm 7,60 kg/ viên
36 Gạch thẻ 5x10x20 cm 1,60 kg/ viên
37 Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm 1,60 kg/ viên
38 Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm 1,45 kg/ viên
39 Gạch hourdis các loại 4,40 kg/ viên
40 Gạch trang trí 20x20x6 cm 2,15 kg/ viên
41 Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm 0,75 kg/ viên
42 Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm 0,70 kg/ viên
43 Gạch men sứ 10x10x0,6 cm 0,16 kg/ viên
44 Gạch men sứ 15x15x0,5 cm 0,25 kg/viên
45 Gạch lát granitô 56,0 kg/ viên
46 Ngói móc 1,20 kg/ viên
47 Ngói máy 13 viên/m2 3,20 kg/ viên
48 Ngói máy 15 viên/m2 3,00 kg/ viên
49 Ngói máy 22 viên/m2 2,10 kg/ viên
50 Ngói bò dài 33 cm 1,90 kg/ viên
51 Ngói bò dài 39 cm 2,40 kg/ viên
52 Ngói bò dài 45 cm 2,60 kg/ viên
53 Ngói vẩy cá 0,96 kg/ viên
54 Tôn sóng dày 0,45mm 4,50 kg/ m2
55 Ván gỗ dán 0,65 T/ m3
56 Vôi nhuyễn ở thể đặc 1,35 T/ m3
57 Carton 0,50 T/ m3
58 Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III 1,00 T/ m3
59 Gỗ xẻ nhóm IV 0,91 T/ m3
60 Gỗ xẻ nhóm VII 0,67 T/ m3
61 Gỗ xẻ nhóm VIII 0,55 T/ m3
62 Tường 10 gạch thẻ 200 kg/m2
63 Tường 10 gạch ống 180 kg/m2
64 Tường 20 gạch thẻ 400 kg/m2
65 Tường 20 gạch ống 330 kg/m2
66 Mái ngói đỏ xà gồ gỗ 60 kg/m2
67 Mái tôn xà gồ gỗ 15 kg/m2
68 Mái tôn xà gồ thép 18 - 20   kg/m2
69 Trần ván ép dầm gỗ 30 kg/m2
70 Trần gỗ dán dầm gỗ 20 kg/m2
71 Trần lưới sắt đắp vữa 90 kg/m2
72 Cửa kính khung gỗ 25 kg/m2
73 Cửa kính khung thép 40 kg/m2
74 Cửa ván gỗ ( panô ) 30 kg/m2
75 Cửa thép khung thép 45 kg/m2
76 Sàn dầm gỗ, ván sàn gỗ 40 kg/m2
77 Tấm cemboard 16-18mm

25 kg/m2


Kết cấu thép VSTEEL 

 

Tags:

Tin liên quan

Tin khác